Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

So much

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Phó từ

Đến mức độ này
if they lose so much the better for us
nếu chúng mất đến mức độ này, càng tốt cho chúng ta

Tính từ

Bấy nhiêu
we can only spend so much time on it
chúng ta chỉ có thể bỏ phí bấy nhiêu thời gian về chuyện này mà thôi
Chẳng khác gì
they sound like so much nonsense
chúng ta nghe ra giống (chẳng khác gì) điều vô nghĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • So muchas

    Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • So near and yet so far

    Thành Ngữ:, so near and yet so far, đến miệng rồi còn để rơi mất
  • So to speak; so to say

    Thành Ngữ:, so to speak ; so to say, ấy là nói như vậy
  • Soak

    / soʊk /, Danh từ (như) .soaking: sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Soak-away

    giếng thu,
  • Soak-up method

    phương pháp giá trị tịnh tài sản, phương pháp hấp thu,
  • Soak through

    ngâm ướt, thấm ướt, tẩm ướt,
  • Soak up information

    tiếp nhận thông tin,
  • Soak up information (to...)

    tiếp nhận thông tin,
  • Soakability

    độ thấm hút, tính thấm hút,
  • Soakage

    / ´soukidʒ /, Danh từ: sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào, nước thấm vào, Hóa...
  • Soakage drain

    mương thấm,
  • Soakage water

    nước ngâm, nước ủ,
  • Soakaway

    / ´soukə¸wei /, Xây dựng: hồ tiêu nước, Kỹ thuật chung: giếng tiêu...
  • Soaked

    Tính từ: hoàn toàn ướt; ướt đẫm, you're soaked!, cậu bị ướt như chuột lột!, ( + in) đầy...
  • Soaked/wet to the skin

    Thành Ngữ:, soaked/wet to the skin, ướt như chuột lột (người)
  • Soaked CBR value

    trị số cbr ngâm,
  • Soaked cbr value

    trị số cbr ngâm,
  • Soaked fringes

    phụ cấp xã hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top