Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soaking

Nghe phát âm

Mục lục

/´soukiη/

Thông dụng

Tính từ

Rất ướt; ướt đẫm (như) soaking wet

Danh từ

Như soak

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự giữ nhiệt độ (nhiệt luyện)

Xây dựng

sự giữ nhiệt

Kỹ thuật chung

sự làm ướt
sự ngâm
sự ngâm tẩm
sự nhúng nước
sự nung
sự nung (vôi)
sự tẩm
sự thấm
sự thấm ướt
sự ủ nóng đều

Kinh tế

sự dầm
sự ngấm
casing soaking
sự ngâm ruột
sự thấm
sự thấm nước để bóc ra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top