Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soapstone

Nghe phát âm

Mục lục

/´soup¸stoun/

Hóa học & vật liệu

đá xà phòng

Kỹ thuật chung

hoạt thạch
đá tan

Xem thêm các từ khác

  • Soapsuds

    bre / 'səʊpsʌdz /, name / 'soʊpsʌdz /, Danh từ số nhiều: nước bọt xà phòng,
  • Soapy

    / ´soupi /, Tính từ: (thuộc) xà phòng; giống xà phòng, có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi...
  • Soapy clay

    sét béo, đất sét béo,
  • Soapy flavour

    vị xà phòng,
  • Soapy lustre

    ánh mỡ bóng mỡ,
  • Soar

    / sɔ: /, Danh từ: (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, Nội động...
  • Soaring

    / ´sɔ:riη /, Tính từ: bay vút lên, Nguồn khác: Kinh...
  • Soaring flight

    sự bay lượn, Danh từ: cách lượn bay (máy bay),
  • Soaring machine

    Danh từ: tàu lượn trên không (không động cơ),
  • Soaring of price

    tăng vụt giá cả,
  • Sob

    / sɔb /, Danh từ: sự nức nở; tiếng nức nở, Nội động từ: nức...
  • Sob-sister

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương tâm,
  • Sob-stuff

    / ´sɔb¸stʌf /, danh từ, (thông tục) câu chuyện sướt mướt, bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt,
  • Sob one's heart out

    Thành Ngữ:, sob one's heart out, than khóc thảm thiết với xúc động mạnh
  • Sob story

    danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Sobbing

    / sɒbɪŋ /, Tính từ: thổn thức, Danh từ: việc thổn thức, Từ...
  • Sober

    / 'soubə /, Tính từ: không say rượu, Điều độ, Điềm tĩnh, điềm đạm, Đúng mức và chín chắn;...
  • Sober-minded

    / ´soubə¸maindid /, tính từ, Điềm đạm; điềm tĩnh,
  • Sober-mindedness

    Danh từ:,
  • Sober-sides

    người cực kỳ nghiêm chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top