Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sociability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸souʃə´biliti/

Thông dụng

Danh từ (như) .sociality

Tính dễ gần gũi, tính dễ chan hoà, tính hoà đồng
Tính thích giao du, tính thích kết bạn
Tính chất thân thiện, tính chất thân mật, tính chất thoải mái (cuộc họp...)

Chuyên ngành

Kinh tế

dễ chan hòa
quảng giao
thích kết bạn
tính dễ gần
tính thích giao du

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness , sociableness , warmth

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top