Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Social climber

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Kẻ thích làm quen với những người giàu sang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top