Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Social security

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm..) (như) welfare

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

tính an toàn bảo hiểm xã hội

Kinh tế

an ninh xã hội
social security tax
thuế an ninh xã hội
an sinh xã hội
Social Security benefits
trợ cấp an sinh xã hội
social security charges
phí an sinh xã hội
social security funds
quỹ an sinh xã hội
social security provisions
dự phòng an sinh xã hội
social security taxes
thuế an sinh xã hội
chế độ an sinh xã hội
trợ cấp xã hội

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top