Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Socket key

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

chìa vặn kín

Kỹ thuật chung

chìa vặn ống

Xem thêm các từ khác

  • Socket lamp or holder

    đui đèn, lỗ cắm bóng đèn,
  • Socket mandrel

    trục gá (có miệng) loe,
  • Socket number

    số hiệu ổ cắm,
  • Socket outlet

    lỗ ổ cắm, lỗ cắm, lỗ thông,
  • Socket pipe

    ống ngoài (có miệng loe) để ống khác lồng vào, ống khớp, ống loe, ống miệng loe,
  • Socket plug

    phích có ổ cắm, chấu lấy điện, phích cắm điện,
  • Socket screw

    vít đầu có lỗ sáu cạnh (hoặc bốn cạnh), vít có lỗ trên đầu, vít đầu có lỗ chìm để vặn, vít có lỗ trên đầu,...
  • Socket services

    dịch vụ socket,
  • Socket set screw

    vít có lỗ đặt chìa vặn,
  • Socket sleeve

    ống bọc,
  • Socket spanner

    chìa vặn có đui, chìa vặn ống lồng, cần siết tuýt, clê kiểu đui đèn, cờ lê ổ, clê kiểu ống,
  • Socket spigot joint

    sự nối bằng ống loe,
  • Socket wrench

    chìa khóa đầu ống, chìa vặn kiểu ống lồng, l handle socket wrench, chìa khóa đầu ống cán chữ l, t handle socket wrench, chìa...
  • Socket wrenches with handles

    bộ chìa khóa đầu ống và các tay quay,
  • Socketed

    Tính từ: có lắp đui; đã lắp vào đui,
  • Socketed leg

    chân compa (để lắp phần nối),
  • Socketed tube

    ống lồng vào ống khác,
  • Sockeye

    / ´sɔk¸ai /, Danh từ: (động vật học) cá hồi đỏ,
  • Socking

    Phó từ: hết sức; rất,
  • Sockle beam

    dầm chìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top