Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sockeye

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔk¸ai/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá hồi đỏ

Xem thêm các từ khác

  • Socking

    Phó từ: hết sức; rất,
  • Sockle beam

    dầm chìa,
  • Socks

    ,
  • Socle

    / sɔkl /, Danh từ: (kiến trúc) bệ (tượng...), Kỹ thuật chung: bệ,...
  • Socle beam

    rầm đầu hẫng,
  • Socle girder

    dầm công xôn, dầm công-xon, rầm côngxon, rầm hẫng,
  • Socle panel

    tấm ốp chân tường,
  • Socle siding board

    ván bọc bệ (tượng),
  • Socle wall

    chân tường, tường bệ cửa,
  • Socratic

    / sɔ´krætik /, Tính từ: (thuộc) xô-crát; như xô-crát; theo xô-crát, Danh...
  • Socratic irony

    Danh từ: cách giả vờ không biết rồi dùng câu hỏi khiến đối thủ phơi bày ra sự tự phụ...
  • Sod

    / sɔd /, Danh từ: Đám cỏ; mảng cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), thằng cha, đồ khốn (dùng...
  • Sod's law

    Danh từ: (từ lóng) xu hướng sự việc cứ hỏng đi,
  • Sod-turf runway

    đường băng trồng cỏ,
  • Sod (it)!

    Thành Ngữ:, sod ( it )!, quỷ tha ma bắt (nó đi)!
  • Sod line

    đường giới hạn trồng cỏ,
  • Sod stripping

    sự dẫy lớp cỏ (trên mặt),
  • Soda

    / ´soudə /, Danh từ: (hoá học) natri cacbonat, xô-đa; một hợp chất của natri; một hoá chất thường...
  • Soda-acid extinguisher

    bình chữa cháy sử dụng sođa axit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top