Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soffit

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm

Chuyên ngành

Xây dựng

mặt dưới bao lơn
flush soffit
mặt dưới bao lơn, dưới vòm
mặt dưới bao lớn
flush soffit
mặt dưới bao lơn, dưới vòm
mặt dưới của dầm
mặt dưới vòm
soffit boarding
tấm ốp mặt dưới vòm
soffit rafter
giàn đỡ mặt dưới vòm
mặt vòm

Kỹ thuật chung

bụng vòm
radius of soffit
bán kính bụng vòm
đèn trần
mặt dưới

Giải thích EN: The underside of a structural member or other feature, such as a beam, stairway, or arch; especially the highest part of the underside of an arch.Giải thích VN: Phần bên dưới một thành phần cấu trúc như là dầm, cầu thang, mái vòm đặc biệt là khoảng không ngay bên dưới một mái vòm.

eaves soffit
mặt dưới mái đua
eaves soffit
mặt dưới máng xối
flush soffit
mặt dưới bao lơn, dưới vòm
haunched soffit
mặt dưới rầm có nách
soffit boarding
tấm ốp mặt dưới vòm
soffit rafter
giàn đỡ mặt dưới vòm
vòm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top