Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soft pedal


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) bàn đạp (trên đàn pianô làm tiếng êm hơn)

Ngoại động từ

(thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu

Nội động từ

(âm nhạc) ấn bàn đạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
damper , muffler , mute pedal , noise queller , silencer , sordine , sordino , sourdine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top