Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Softening

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔfəniη/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm mềm; sự hoá mềm
(ngôn ngữ học) sự mềm hoá
softening of the brain
sự thoái hoá mỡ của não
Tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự làm mềm (nước)

Y học

chứng nhũn
ray softening
chứng nhũn xám

Kỹ thuật chung

sự hóa mềm
sự làm mềm
sự làm nhuyễn

Kinh tế

sự làm mềm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
assuasive , crumbly , demulcent , ductile , emollient , emulsive , flaccid , friable , lenient , lenitive , malleable , mitigatory , mollescent , mollient , mollifying , pianissimo , pliable , relaxing
noun
maceration , mollescence , susurration , undertone
verb
assuage , edulcorate , intenerate , macerate , mitigate , moderate , mollify , muffle , mute , palliate , soften , temper

Xem thêm các từ khác

  • Softening agent

    tác nhân làm mềm,
  • Softening capability

    công suất hóa mềm,
  • Softening furnace

    lò làm hóa mềm,
  • Softening index

    hệ số (hóa) mềm,
  • Softening of the brain

    Thành Ngữ: Y học: (chứng) nhũn não, softening of the brain, sự thoái...
  • Softening point

    điểm hóa mềm, nhiệt độ hóa mềm, điểm nóng chảy, nhiệt độ chảy mềm, littleton softening point, điểm hóa mềm littleton
  • Softening range

    khoảng hóa mềm,
  • Softening range (plastics)

    phạm vi làm mềm (chất dẻo),
  • Softening temperature

    nhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat
  • Softening zone

    vòng chùng ứng suất, vòng giảm cường độ, vòng hóa mềm,
  • Softhead

    Danh từ: anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch, Từ đồng nghĩa:...
  • Softie

    như softy,
  • Softish

    Tính từ: hơi mềm, hơi dịu, dễ, không khó lắm, hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch, a softish job,...
  • Softly

    Phó từ: một cách dịu dàng, một cách êm ái, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Softness

    / ´sɔftnis /, Danh từ: tính mềm dẻo, tính dịu dàng, tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả,...
  • Softs

    hàng mềm,
  • Softsore

    loét mềm (hạ cam mềm),
  • Software

    Danh từ: phần mềm (của máy tính), Toán & tin: phần mềm (máy tính),...
  • Software, professional

    phần mềm chuyên nghiệp, software professional service, dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top