Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Software specification

Mục lục

Toán & tin

đặc tả phần mềm

Điện tử & viễn thông

đặc tính phần mềm

Xem thêm các từ khác

  • Software stack

    ngăn xếp phần mềm,
  • Software support

    hỗ trợ phần mềm,
  • Software system

    hệ phần mềm,
  • Software technology

    công nghệ phần mềm, advanced software technology and algorithms (asta), các thuật toán và công nghệ phần mềm tiên tiến
  • Software tester

    kiểm tra phần mềm,
  • Software thief

    kẻ ăn cắp phần mềm,
  • Software tool

    công cụ phần mềm,
  • Software tools

    các công cụ phần mềm,
  • Software translator

    chương trình dịch phần mềm,
  • Software writer

    người viết phần mềm,
  • Softwood

    / ´sɔft¸wud /, Danh từ: gỗ mềm (lấy từ các loại cây tùng bách), cây có gỗ mềm, Kỹ...
  • Softwood or soft wood

    gỗ mềm,
  • Softwood pack

    cũi chống lò (bằng) gỗ mềm (có chèn đá),
  • Softwooded

    Tính từ: bằng gỗ mềm,
  • Softy

    Danh từ: (thông tục) người yếu ớt, người yếu đuối (về thể chất), (thông tục) người nhu...
  • Sogdian

    Danh từ & tính từ: người xứ xôcđiana ở trung á, tiếng xôcđiana (thuộc dòng iran),
  • Soggendalite

    sogenđalit,
  • Soggily

    Phó từ: rất ướt; đẫm nước, sũng nước, Ẩm ướt và nặng nề khó chịu,
  • Sogginess

    / ´sɔginis /, Danh từ: sự đẫm nước, sự sũng nước; tình trạng rất ướt, sự ẩm ướt và...
  • Sogging

    sự tiện rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top