Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soggy

Nghe phát âm

Mục lục

/sɔgi/

Thông dụng

Tính từ

Rất ướt; đẫm nước, sũng nước
Ẩm ướt và nặng nề khó chịu
soggy bread
bánh mì nhão nhoét

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đẫm nước
ẩm
ẩm ướt
sũng nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clammy , dank , dripping , heavy , humid , moist , mucky , muggy , mushy , pasty , pulpy , saturated , soaked , sodden , soft , sopping , spongy , sticky , sultry , waterlogged , soppy , damp , drenched , dull , limp , wet

Từ trái nghĩa

adjective
dehydrated , dry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top