Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soil stack

Nghe phát âm

Xây dựng

ống xả nước (hố xí)
ống thoát nước

Giải thích EN: A vertical soil pipe that serves as a main to carry wastewater to all fixtures in a structure.Giải thích VN: Một ống thẳng đứng đâm xuống đất để thoát nước thải từ tòa nhà.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top