Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soil thermometer

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

địa nhiệt kế

Giải thích EN: An instrument, commonly a mercury-in-glass thermometer, that is used to measure the temperature of soils. Also, EARTH THERMOMETER.Giải thích VN: Dụng cụ, thường là nhiệt kế có chứa thủy ngân , được sử dụng để đo nhiệt độ của đất, còn gọi là EARTH THERMOMETER.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top