Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soiled

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished , dirty , faded , foul , stained , sullied , taint

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soiless

    Tính từ: sạch, không có vết bẩn,
  • Soiling

    Danh từ: sự vấy bẩn; làm bẩn, hiện tượng vấy đất, sự vấy đất,
  • Soilless

    / ´sɔillis /, tính từ, sạch, không có vết bẩn,
  • Soils

    ,
  • Soils nomenclature

    danh mục thổ nhưỡng,
  • Soilure

    / ´sɔiljə /, danh từ, vết nhơ,
  • Soiree

    / ´swa:rei /, Kinh tế: dạ hội, Từ đồng nghĩa: noun, affair , celebration...
  • SoirÐe

    Danh từ; cũng soiree: buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..),
  • Soirðe

    danh từ buổi dạ hội,
  • Soja

    như soya,
  • Soja bean

    cây đậu tương, cây đậu nành glycerin soja,
  • Sojabean

    cây đậu tương, cây đậu nành glycerin soja,
  • Sojourn

    / ´sɔdʒə:n /, Danh từ: sự tạm trú; sự lưu lại tạm thời (ở một nơi), Nội...
  • Sojourner

    / ´sɔdʒənə /, danh từ, người lưu lại, người tạm trú,
  • Soke

    / souk /, Danh từ: quyền tài phán, Địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt),
  • Sokeman

    Danh từ: người dưới quyền xét xử của người khác,
  • Sokosha

    bệnh chuột cắn,
  • Sol

    Danh từ: (đùa cợt) mặt trời, (âm nhạc) nốt sol (như) soh, so, (hoá học) xon, Đồng xon (tiền...
  • Sol-air temperature

    nhiệt độ xon khí,
  • Sol-fa

    Danh từ: (âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) solmization, tonic sol-fa, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top