Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soiree

Nghe phát âm

Mục lục

/´swa:rei/

Kinh tế

dạ hội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affair , celebration , festivity , fete , function , gala , occasion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • SoirÐe

    Danh từ; cũng soiree: buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..),
  • Soirðe

    danh từ buổi dạ hội,
  • Soja

    như soya,
  • Soja bean

    cây đậu tương, cây đậu nành glycerin soja,
  • Sojabean

    cây đậu tương, cây đậu nành glycerin soja,
  • Sojourn

    / ´sɔdʒə:n /, Danh từ: sự tạm trú; sự lưu lại tạm thời (ở một nơi), Nội...
  • Sojourner

    / ´sɔdʒənə /, danh từ, người lưu lại, người tạm trú,
  • Soke

    / souk /, Danh từ: quyền tài phán, Địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt),
  • Sokeman

    Danh từ: người dưới quyền xét xử của người khác,
  • Sokosha

    bệnh chuột cắn,
  • Sol

    Danh từ: (đùa cợt) mặt trời, (âm nhạc) nốt sol (như) soh, so, (hoá học) xon, Đồng xon (tiền...
  • Sol-air temperature

    nhiệt độ xon khí,
  • Sol-fa

    Danh từ: (âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) solmization, tonic sol-fa, Nội...
  • Sol-lunar

    do nhật nguyệt,
  • Sol son

    dung dịch keo lỏng,
  • Sola

    Danh từ & số nhiều: của solum, độc nhất, duy nhất, hối phiếu một bản,
  • Sola bill

    phiếu khoán một bản,
  • Sola cheque

    chi phiếu một bản,
  • Solace

    / ´sɔləs /, Danh từ: sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả, Ngoại...
  • Solan

    / ´soulən /, như solan-goose,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top