- Từ điển Anh - Việt
Sojourn
Nghe phát âmMục lục |
/´sɔdʒə:n/
Thông dụng
Danh từ
Sự tạm trú; sự lưu lại tạm thời (ở một nơi)
Nội động từ
Tạm trú, lưu lại tạm thời (ở một nơi)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- abide , dwell , inhabit , linger , lodge , nest , perch , reside , rest , roost , squat , stay , stay over , stop , tarry , vacation , visit , abode , bide , delay , layover , travel , trip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sojourner
/ ´sɔdʒənə /, danh từ, người lưu lại, người tạm trú, -
Soke
/ souk /, Danh từ: quyền tài phán, Địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt), -
Sokeman
Danh từ: người dưới quyền xét xử của người khác, -
Sokosha
bệnh chuột cắn, -
Sol
Danh từ: (đùa cợt) mặt trời, (âm nhạc) nốt sol (như) soh, so, (hoá học) xon, Đồng xon (tiền... -
Sol-air temperature
nhiệt độ xon khí, -
Sol-fa
Danh từ: (âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) solmization, tonic sol-fa, Nội... -
Sol-lunar
do nhật nguyệt, -
Sol son
dung dịch keo lỏng, -
Sola
Danh từ & số nhiều: của solum, độc nhất, duy nhất, hối phiếu một bản, -
Sola bill
phiếu khoán một bản, -
Sola cheque
chi phiếu một bản, -
Solace
/ ´sɔləs /, Danh từ: sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả, Ngoại... -
Solan
/ ´soulən /, như solan-goose, -
Solan-goose
Danh từ: (động vật học) chim điên (chim lớn giống ngỗng), -
Solanaceous
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ cà, -
Solanceous
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ cà, -
Solandrine
solandrin, -
Solanella
Danh từ: (thực vật) cỏ tan băng, -
Solanidine
solaniđin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.