Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solarium

Nghe phát âm

Mục lục

/sou´lɛəriəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .solarium, .solaria

Nhà tắm nắng (có kín bao quanh để có thể tận hưởng hoặc sử dụng ánh sáng mặt trời trong việc chữa bệnh)
Giừơng được trang bị ánh sáng đặc biệt dùng để tạo cho ai một màu da rám nắng nhân tạo hoặc để chữa bệnh trong những điều kiện y học nào đó

Chuyên ngành

Y học

nhà tắm nắng

Kỹ thuật chung

đồng hồ mặt trời

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top