Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solder-top berry enamel-lined

Nghe phát âm

Kinh tế

hộp sắt có nắp hàn hai lần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solder bath

    bể hàn nhúng,
  • Solder glass

    kính đệm trung gian, kính hàn,
  • Solder horn

    sừng hàn,
  • Solder lug

    gờ hàn,
  • Solder metal

    chất hàn, vảy hàn, kim loại hàn,
  • Solder powder

    thuốc hàn,
  • Solder stick

    que hàn, que hàn,
  • Solder wire

    dây hàn,
  • Solderability

    / ¸sɔldərə´biliti /, Danh từ: tính hàn được; dễ hàn, Cơ khí & công...
  • Solderability test

    thử nghiệm khả năng hàn,
  • Solderable

    / ´sɔldərəbl /, Tính từ: hàn được; dễ hàn, Xây dựng: hàn được,...
  • Soldered

    được hàn, hard-soldered, được hàn cứng
  • Soldered fitting

    mối nối hàn vảy, sự nối bằng hàn vảy,
  • Soldered gap

    rãnh hàn,
  • Soldered joint

    mối gắn, đầu ống hàn, mối nối hàn thiếc, sự nối hàn, mối hàn bằng hợp kim dễ chảy(thiếc, chì), mối hàn thiếc,...
  • Soldered pane-glass set

    packê thủy tinh hàn,
  • Soldered seam

    đường hàn nối (hộp đồ hộp), mối hàn, mối hàn, mối nối hàn,
  • Soldered side

    bên hàn, phía hàn,
  • Solderer

    / ´sɔldərə /, Kỹ thuật chung: máy hàn, mỏ hàn, thợ hàn,
  • Soldering

    Danh từ: sự hàn, mối hàn, việc hàn, hàn vảy, việc hàn (thiếc, bạc...), mối hàn, sự hàn, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top