Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solecistic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sɔli´sistik/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) lỗi ngữ pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soled

    Tính từ: (trong tính từ ghép) có đế theo một kiểu nào đó, rubber-soled boots, đôi ủng đế cao...
  • Soleit lamp

    đèn "mặt trời",
  • Solely

    / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái...
  • Solemn

    / ˈsɒləm /, Tính từ: trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui...
  • Solemn cathedral

    nhà thờ lớn uy nghiêm,
  • Solemn mass

    Danh từ: lễ mét long trọng,
  • Solemn vow

    Danh từ: lời thề long trọng (của tín đồ đạo công giáo phải giữ suốt đời : không có...
  • Solemness

    / ´sɔləmnis /, danh từ,
  • Solemnisation

    như solemnization,
  • Solemnise

    như solemnize,
  • Solemnity

    / sə'lemnəti /, Danh từ: sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, ( số nhiều) nghi...
  • Solemnization

    / ¸sɔləmnai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho long trọng (một đám cưới..),
  • Solemnize

    / ´sɔləm¸naiz /, Ngoại động từ: cử hành theo nghi thức (đám cưới..), làm nghiêm, làm cho long...
  • Solemnizer

    Danh từ: người hành lễ,
  • Solemnly

    Phó từ: trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi...
  • Solemnness

    Danh từ: sự trọng thể; sự chính thức, sự long trọng; sự trang nghiêm, sự uy nghi, sự uy nghiêm,...
  • Solene

    ê te dầu,
  • Solenette

    Danh từ: Đế giày mỏng,
  • Solenoid

    / ´souli¸nɔid /, Danh từ: (điện học) sôlênôit (cuộn dây kim loại trở nên có từ tính khi có...
  • Solenoid-operated type brake

    phanh đĩa kiểu solenoit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top