Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solemn

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsɒləm/

Thông dụng

Tính từ

Trọng thể; chính thức
a solemn funeral procession
một đám đưa tang trọng thể
Long trọng; trang nghiêm
a solemn promise
một lời hứa trang nghiêm
Uy nghi, uy nghiêm
solemn cathedral
nhà thờ uy nghiêm
Không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị
solemn looks
vẻ nghiêm nghị
to put on a solemn face
làm ra vẻ nghiêm nghị
Quy cách; theo nghi thức
Gây ấn tượng
Phô trương
Khoan thai
a solemn pace
bước đi khoan thai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
austere , brooding , cold sober , deliberate , dignified , downbeat , earnest , funereal , glum , grave , heavy , intense , matter of life and death * , moody , no fooling , no-nonsense * , pensive , portentous , reflective , sedate , sober , somber , staid , stern , thoughtful , weighty , august , awe-inspiring , ceremonial , ceremonious , conventional , devotional , divine , formal , full , grand , hallowed , holy , imposing , magnificent , majestic , momentous , ostentatious , overwhelming , plenary , religious , reverential , ritual , sanctified , stately , venerable , serious , devout , dispassionate , distinguished , gloomy , impressive , memorable , quiet , ritualistic , sacred , sermonic

Từ trái nghĩa

adjective
frivolous , funny , laughing , light , insignificant , ordinary , unimpressive , unsacred , usual

Xem thêm các từ khác

  • Solemn cathedral

    nhà thờ lớn uy nghiêm,
  • Solemn mass

    Danh từ: lễ mét long trọng,
  • Solemn vow

    Danh từ: lời thề long trọng (của tín đồ đạo công giáo phải giữ suốt đời : không có...
  • Solemness

    / ´sɔləmnis /, danh từ,
  • Solemnisation

    như solemnization,
  • Solemnise

    như solemnize,
  • Solemnity

    / sə'lemnəti /, Danh từ: sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, ( số nhiều) nghi...
  • Solemnization

    / ¸sɔləmnai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho long trọng (một đám cưới..),
  • Solemnize

    / ´sɔləm¸naiz /, Ngoại động từ: cử hành theo nghi thức (đám cưới..), làm nghiêm, làm cho long...
  • Solemnizer

    Danh từ: người hành lễ,
  • Solemnly

    Phó từ: trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi...
  • Solemnness

    Danh từ: sự trọng thể; sự chính thức, sự long trọng; sự trang nghiêm, sự uy nghi, sự uy nghiêm,...
  • Solene

    ê te dầu,
  • Solenette

    Danh từ: Đế giày mỏng,
  • Solenoid

    / ´souli¸nɔid /, Danh từ: (điện học) sôlênôit (cuộn dây kim loại trở nên có từ tính khi có...
  • Solenoid-operated type brake

    phanh đĩa kiểu solenoit,
  • Solenoid actuation

    sự kích hoạt solenoit,
  • Solenoid angle seat valve

    van nam châm chân đế nghiêng, van solenoit chân đế nghiêng,
  • Solenoid brake

    phanh bằng nam châm điện,
  • Solenoid coil

    cuộn dây solenoit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top