Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solemnize

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔləm¸naiz/

Thông dụng

Cách viết khác solemnise

Ngoại động từ

Cử hành theo nghi thức (đám cưới..)
Làm nghiêm, làm cho long trọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
commemorate , keep , observe , bless , celebrate , dignify , exalt , honor , mark , sanctify , venerate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top