Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solemnness

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự trọng thể; sự chính thức
Sự long trọng; sự trang nghiêm
Sự uy nghi, sự uy nghiêm
Tình trạng không vui vẻ, tình trạng không tươi cười; tình trạng trông rất nghiêm nghị
Sự quy cách; tình trạng theo nghi thức
Sự gây ấn tượng
Sự phô trương
Sự khoan thai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
graveness , sedateness , sobriety , solemnity , staidness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top