Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solenoid valve

Nghe phát âm

Mục lục

Ô tô

van solenoid

Điện

van điều khiển điện

Giải thích VN: Van đóng mở bằng từ tính của dòng điện qua một cuộn dây.

Kỹ thuật chung

van điện từ
defrost solenoid valve
van điện từ phá băng
servo-operated solenoid valve
van điện từ khiển trợ động
solenoid valve bore
lỗ van điện từ
van kiểu cuộn hút
van solenoit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top