Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soleus muscle

Nghe phát âm

Y học

cơ dép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solex oil process

    quá trình triết propan,
  • Solf plastic pressed brick

    gạch ép dẻo mềm,
  • Solfatara

    Danh từ: miệng núi lửa phun khí sunfua đioxit, khí phun lưu huỳnh, sonfatara,
  • Solfeggio

    Danh từ: (âm nhạc) sự xướng âm,
  • Solferino

    / ¸sɔlfə´ri:nou /, danh từ, màu đỏ tía,
  • Solfeøge

    danh từ sự xướng âm bài tập xướng âm,
  • SolfÌge

    Danh từ: sự xướng âm, bài tập xướng âm,
  • Soli

    Số nhiều của .solo:,
  • Solicit

    / səˈlɪsɪt /, Ngoại động từ: khẩn khoản, nài xin, cố đạt cho được, thu hút, gạ gẫm bán...
  • Solicitant

    Danh từ: người cầu xin (ân huệ; yêu cầu tha thiết),
  • Solicitation

    / sə¸lisi´teiʃən /, Danh từ: sự khẩn khoản, sự nài xin, sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài...
  • Solicitation of bids

    sự gọi thầu,
  • Soliciting agent

    người dẫn mối việc làm, người dẫn việc, người môi giới xin việc,
  • Solicitor

    / sə´lisitə /, Danh từ: luật sư; cố vấn pháp luật, (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan chức pháp luật...
  • Solicitor's department

    phòng tố tụng,
  • Solicitor's department (the ...)

    phòng tố tụng,
  • Solicitor's lien

    quyền lưu giữ của cố vấn pháp luật,
  • Solicitor-general

    Danh từ, số nhiều Solicitors-General: ( solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp...
  • Solicitorship

    / sə´lisitəʃip /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top