Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soli

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Số nhiều của .solo


Xem thêm các từ khác

  • Solicit

    / səˈlɪsɪt /, Ngoại động từ: khẩn khoản, nài xin, cố đạt cho được, thu hút, gạ gẫm bán...
  • Solicitant

    Danh từ: người cầu xin (ân huệ; yêu cầu tha thiết),
  • Solicitation

    / sə¸lisi´teiʃən /, Danh từ: sự khẩn khoản, sự nài xin, sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài...
  • Solicitation of bids

    sự gọi thầu,
  • Soliciting agent

    người dẫn mối việc làm, người dẫn việc, người môi giới xin việc,
  • Solicitor

    / sə´lisitə /, Danh từ: luật sư; cố vấn pháp luật, (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan chức pháp luật...
  • Solicitor's department

    phòng tố tụng,
  • Solicitor's department (the ...)

    phòng tố tụng,
  • Solicitor's lien

    quyền lưu giữ của cố vấn pháp luật,
  • Solicitor-general

    Danh từ, số nhiều Solicitors-General: ( solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp...
  • Solicitorship

    / sə´lisitəʃip /,
  • Solicitous

    / sə´lisitəs /, Tính từ: ham muốn, ước ao, ( + for/about) rất quan tâm, lo lắng, Từ...
  • Solicitously

    Tính từ: ham muốn, ước ao, rất quan tâm, lo lắng,
  • Solicitousness

    / sə´lisitəsnis /, danh từ,
  • Solicitude

    / sə´lisi¸tju:d /, Danh từ: sự ham muốn, sự ước ao, ( + for/about) sự lo lắng, sự quan tâm, sự...
  • Solid

    / 'sɔlid /, Tính từ: rắn; giữ hình dạng của mình (không ở thể khí, thể lỏng), rắn chắc (cơ...
  • Solid- liquid extraction

    sự chiết chất cặn bằng chất lỏng,
  • Solid-angle

    Danh từ: góc khối,
  • Solid-axle

    Danh từ: trục đặc; cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top