Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solicit

Nghe phát âm

Mục lục

/səˈlɪsɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khẩn khoản, nài xin, cố đạt cho được
to solicit favours
nài xin ân huệ
to solicit information about the new motorway
khẩn khoản hỏi thông tin về xa lộ mới
Thu hút
marvels solicit attention
những sự kỳ lại thu hút sự chú ý
Gạ gẫm bán dâm, níu kéo, chài (gái điếm)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nài xin

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accost , apply , approach , ask , beg , beseech , bespeak , bum , cadge , call , canvass , challenge , claim , come on to , crave , demand , desire , drum * , drum up * , entreat , exact , go , hawk , hit on * , hit up , hustle , implore , importune , inquire , mooch , panhandle , pass the hat , peddle , petition , postulate , pray , promote , proposition , query , question , refer , request , require , requisition , resort , seduce , seek , sponge , steer , sue for , supplicate , touch , tout , turn , whistle for , badger , bedevil , beleaguer , beset , harass , harry , hound , pester , plague , entice , evoke , plea

Từ trái nghĩa

verb
disapprove , refuse , reject

Xem thêm các từ khác

  • Solicitant

    Danh từ: người cầu xin (ân huệ; yêu cầu tha thiết),
  • Solicitation

    / sə¸lisi´teiʃən /, Danh từ: sự khẩn khoản, sự nài xin, sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài...
  • Solicitation of bids

    sự gọi thầu,
  • Soliciting agent

    người dẫn mối việc làm, người dẫn việc, người môi giới xin việc,
  • Solicitor

    / sə´lisitə /, Danh từ: luật sư; cố vấn pháp luật, (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan chức pháp luật...
  • Solicitor's department

    phòng tố tụng,
  • Solicitor's department (the ...)

    phòng tố tụng,
  • Solicitor's lien

    quyền lưu giữ của cố vấn pháp luật,
  • Solicitor-general

    Danh từ, số nhiều Solicitors-General: ( solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp...
  • Solicitorship

    / sə´lisitəʃip /,
  • Solicitous

    / sə´lisitəs /, Tính từ: ham muốn, ước ao, ( + for/about) rất quan tâm, lo lắng, Từ...
  • Solicitously

    Tính từ: ham muốn, ước ao, rất quan tâm, lo lắng,
  • Solicitousness

    / sə´lisitəsnis /, danh từ,
  • Solicitude

    / sə´lisi¸tju:d /, Danh từ: sự ham muốn, sự ước ao, ( + for/about) sự lo lắng, sự quan tâm, sự...
  • Solid

    / 'sɔlid /, Tính từ: rắn; giữ hình dạng của mình (không ở thể khí, thể lỏng), rắn chắc (cơ...
  • Solid- liquid extraction

    sự chiết chất cặn bằng chất lỏng,
  • Solid-angle

    Danh từ: góc khối,
  • Solid-axle

    Danh từ: trục đặc; cố định,
  • Solid-body

    Danh từ: vật rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top