Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solid vision

Y học

nhìn nổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solid volume

    thể tích đặc,
  • Solid wall

    tường đặc,
  • Solid web

    bụng (dầm) đặc, thanh dầm liền,
  • Solid web girder

    dầm khối, rầm (thân) đặc,
  • Solid web truss

    giàn hai dốc (có) cánh dưới vồng, giàn polonceau,
  • Solid web wooden girder

    giàn gỗ cứng bưng kín,
  • Solid wharf

    kè tàu cập bến, bến tàu,
  • Solid wheel

    bánh tàu dạng đĩa đặc, bánh xe đĩa đặc, bánh xe liền khối,
  • Solid wire

    dây đặc,
  • Solidal cable

    cáp solidal (cáp cứng), cáp solidal (tên thương mại),
  • Solidarism

    Danh từ: chủ nghĩa đoàn kết,
  • Solidarist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa đoàn kết,
  • Solidarity

    / ¸sɔli´dæriti /, Danh từ: sự thống nhất (cảm giác và hành động); tính thống nhất, sự đoàn...
  • Solidarity protectionism

    chế độ bảo hộ tổng hợp,
  • Solidary

    / ´sɔlidəri /, tính từ, Đoàn kết, liên kết,
  • Solidedema

    (chứng) phù niêm,
  • Solidifiable

    / sə´lidi¸faiəbl /, có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc, có thể củng cố,
  • Solidification

    / ¸səlidifi´keiʃən /, Danh từ: sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố,
  • Solidification and Stabilization

    quá trình đông đặc và ổn định, việc rút nước thải từ chất thải hoặc thay đổi nó về mặt hoá học, làm cho nó ít...
  • Solidification contraction

    co ngót do đông cứng, sự co khi đóng rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top