Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solidarity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sɔli´dæriti/

Thông dụng

Danh từ

Sự thống nhất (cảm giác và hành động); tính thống nhất
Sự đoàn kết; tình đoàn kết
national solidarity in the face of danger
sự đoàn kết dân tộc trước mối đe doạ
Sự phụ thuộc lẫn nhau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accord , agreement , alliance , comradeship , confederation , consensus , federation , fellowship , harmony , indivisibility , oneness , sameness , support , teamwork , unanimity , undividedness , unification , uniformity , union , cohesion , togetherness , unity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top