Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solidification point

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nhiệt độ hóa rắn

Điện lạnh

điểm đóng rắn

Kỹ thuật chung

điểm đông cứng
điểm đông đặc
điểm hóa rắn
nhiệt độ đông đặc

Cơ - Điện tử

điểm đông đặc, nhiệt độ đôngđặc

Xem thêm các từ khác

  • Solidification process

    quá trình hóa rắn,
  • Solidification technique

    phương pháp hóa đặc, phương pháp hóa rắn,
  • Solidification value

    nhiệt độ kết rắn (bê tông),
  • Solidified

    Tính từ: Được hoá cứng, đã đóng rắn,
  • Solidified carbon dioxide

    cacbon đioxit rắn, co2 rắn, đá khô,
  • Solidified carbon dioxide gas

    cacbon đioxit rắn, co2 rắn, đá khô,
  • Solidified fat

    mỡ đông đặc, mỡ hóa rắn,
  • Solidified fluid

    chất lưu hóa rắn, chất lỏng hóa rắn,
  • Solidified kerosene

    dầu hỏa (đã) hóa rắn,
  • Solidified margarine

    nhũ tương macgarin làm lạnh,
  • Solidified material

    sản phẩm được cứng hóa, sản phẩm hóa rắn, vật liệu được cứng hóa, vật liệu hóa rắn,
  • Solidified petroleum

    dầu mỏ hóa rắn,
  • Solidified product

    sản phẩm được cứng hóa, sản phẩm hóa rắn, vật liệu được cứng hóa, vật liệu hóa rắn,
  • Solidified waste

    sản phẩm hóa rắn, vật liệu được cứng hóa, vật liệu hóa rắn,
  • Solidifier

    / sə´lidi¸faiə /, Môi trường: chất làm đông cứng, Kỹ thuật chung:...
  • Solidify

    / sə´lidi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc, làm...
  • Solidism

    thuyết cổ cho rằng bệnh tật là do sự thay đổi chất rắn của cơ thể,
  • Solidity

    / sə´liditi /, Danh từ: sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc, Điện...
  • Solidly

    Phó từ: một cách vững vàng và chắc chắn, liên tục, hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top