Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solidly earthed

Mục lục

Điện lạnh

được tiếp đất trực tiếp

Điện

nối đất thật sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solidly earthed network

    lưới điện nối đất trực tiếp,
  • Solidly frozen

    được kết đông rắn,
  • Solidly grounded system

    hệ thống (có) trung tính nối đất trực tiếp,
  • Solidly multi-grounded system

    hệ thống (có) trung tính nối đất lặp lại,
  • Solidly uni-grounded system

    hệ thống (có) trung tính nối đất một điểm,
  • Solidness

    / ´sɔlidnis /, như solidity,
  • Solids

    ,
  • Solids content

    hàm lượng chất rắn, hàm lượng chất rắn,
  • Solids loading

    sự tải chất rắn,
  • Solidungular

    có một móng vuốt (thú vật) (như) soliped, , s˜li'd—–gjulit, tính từ
  • Solidungulate

    / sɔli´duηgu¸leit /, như solidungular,
  • Solidus

    / ´sɔlidəs /, Danh từ: (cổ la mã) tiền vàng, dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số, gạch chéo...
  • Solifidian

    / ¸souli´fidiən /, danh từ, (tôn giáo) người theo thuyết duy tín,
  • Solifluction

    / ´sɔli¸flʌkʃən /, Danh từ: (địa chất) sự truồi đất, Hóa học &...
  • Soliloquise

    như soliloquize,
  • Soliloquist

    / sə´liləkwist /, danh từ, người nói một mình, người tự thoại,
  • Soliloquize

    / sə´lilə¸kwaiz /, nội động từ, tự thoại; nói một mình,
  • Soliloquy

    / səˈliləkwē</font> /, Danh từ: sự nói một mình, sự độc thoại; lúc độc thoại, câu nói...
  • Soling

    ,
  • Soling material

    vật liệu đóng đế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top