Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solidness

Nghe phát âm
/´sɔlidnis/

Thông dụng

Cách viết khác solidity

Như solidity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solids

    ,
  • Solids content

    hàm lượng chất rắn, hàm lượng chất rắn,
  • Solids loading

    sự tải chất rắn,
  • Solidungular

    có một móng vuốt (thú vật) (như) soliped, , s˜li'd—–gjulit, tính từ
  • Solidungulate

    / sɔli´duηgu¸leit /, như solidungular,
  • Solidus

    / ´sɔlidəs /, Danh từ: (cổ la mã) tiền vàng, dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số, gạch chéo...
  • Solifidian

    / ¸souli´fidiən /, danh từ, (tôn giáo) người theo thuyết duy tín,
  • Solifluction

    / ´sɔli¸flʌkʃən /, Danh từ: (địa chất) sự truồi đất, Hóa học &...
  • Soliloquise

    như soliloquize,
  • Soliloquist

    / sə´liləkwist /, danh từ, người nói một mình, người tự thoại,
  • Soliloquize

    / sə´lilə¸kwaiz /, nội động từ, tự thoại; nói một mình,
  • Soliloquy

    / səˈliləkwē</font> /, Danh từ: sự nói một mình, sự độc thoại; lúc độc thoại, câu nói...
  • Soling

    ,
  • Soling material

    vật liệu đóng đế,
  • Soliped

    Tính từ: (động vật học) có một móng vuốt (như) solidungular, Danh từ:...
  • Solipsism

    / ´sɔlip¸sizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết duy ngã (cho rằng người ta chỉ có thể có hiểu...
  • Solipsist

    / ´sɔlipsist /, danh từ, (triết học) người duy ngã; người theo thuyết duy ngã,
  • Solipsistic

    Tính từ: thuộc duy ngã luận,
  • Solit core door

    cửa cốt đặc,
  • Solitaire

    Danh từ: Đồ nữ trang nạm một hạt duy nhất (ngọc, kim loại), trò chơi một người (bi, (đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top