Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soliloquy

Nghe phát âm

Mục lục

/səˈliləkwē</font>/

Thông dụng

Danh từ

Sự nói một mình, sự độc thoại; lúc độc thoại
Câu nói một mình, lời tự thoại, lời độc thoại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , discourse , monologue , speech

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soling

    ,
  • Soling material

    vật liệu đóng đế,
  • Soliped

    Tính từ: (động vật học) có một móng vuốt (như) solidungular, Danh từ:...
  • Solipsism

    / ´sɔlip¸sizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết duy ngã (cho rằng người ta chỉ có thể có hiểu...
  • Solipsist

    / ´sɔlipsist /, danh từ, (triết học) người duy ngã; người theo thuyết duy ngã,
  • Solipsistic

    Tính từ: thuộc duy ngã luận,
  • Solit core door

    cửa cốt đặc,
  • Solitaire

    Danh từ: Đồ nữ trang nạm một hạt duy nhất (ngọc, kim loại), trò chơi một người (bi, (đánh...
  • Solitarily

    Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, single-handedly , singly , solely , solo
  • Solitariness

    / solitariness /, danh từ, hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý), trò chơi một người (bi, (đánh bài)), (từ hiếm,nghĩa...
  • Solitary

    / ˈsɒlɪˌtɛri /, Tính từ: cô đơn, một mình, cô độc, không có bạn bè; độc thân, thích ở...
  • Solitary bundle

    bó đơn độc,
  • Solitary column bent

    mố kiểu khung 2 trụ,
  • Solitary confinement

    Danh từ: sự biệt giam (như) solitary,
  • Solitary coral

    san hô đơn thể,
  • Solitary cyst of bone

    u nang đơn độc xương,
  • Solitary kidney

    thận đơn độc,
  • Solitary wave

    sóng cô độc, sóng đơn độc, sóng đơn (độc),
  • Soliton

    soliton (dụng cụ điện hóa),
  • Soliton-monopole

    đơn cực soliton,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top