Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solo

Nghe phát âm

Mục lục

/´soulou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều solos

Sự đơn ca, sự độc tấu
(âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, bản nhạc độc tấu; bài đơn ca
Lối chơi bài xôlô (trong đó một người chơi đối chọi với những người khác)
(hàng không) chuyến bay một mình (không có phi công phụ)

Tính từ & phó từ

Tự mình, không có bạn bè
a solo attempt
một cố gắng đơn độc
Liên quan đến một mình, thực hiện một mình
to sing solo
hát đơn ca
to fly solo
bay một mình

Chuyên ngành

Kinh tế

phiếu một bản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
by oneself , companionless , friendless , individual , in solitary , me and my shadow , me myself and i , on one’s own , single , solitary , stag , unaccompanied , unaided , unassisted , unescorted , unmarried , alone , aria , arietta , monologue , one , singlehanded
adverb
single-handedly , singly , solely , solitarily

Xem thêm các từ khác

  • Solo flight

    sự bay độc lập,
  • Solo time

    thời gian bay đơn,
  • Solode quay wall

    tường bến trọng lực,
  • Soloist

    / ´soulouist /, Danh từ, số nhiều solos: sự đơn ca, sự độc tấu, (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn,...
  • Solomon

    / ´sɔləmən /, Danh từ: người khôn ngoan, he is no solomon, anh ta không phải là người khôn đâu
  • Solomon's seal

    Danh từ: phù hiệu gồm hai tam giác lồng vào nhau thành ngôi sao sáu cạnh (làm bùa chống bệnh sốt),...
  • Solon

    Danh từ: nhà lập pháp khôn ngoan,
  • Solstice

    / ´sɔlstis /, Danh từ: (thiên văn học) điểm chí (một trong hai lần trong năm khi mặt trời ở xa...
  • Solstitial

    Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) điểm chí,
  • Solubility

    / ¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính tan được, Toán & tin: tính giải...
  • Solubility coefficient

    hệ số tan, hiệu số hòa tan, hệ số hòa tan,
  • Solubility curve

    đường cong độ hòa tan, đường cong tan, đường cong hòa tan,
  • Solubility factor

    hệ số hòa tan, hệ số hoàn tan, hệ số hòa tan,
  • Solubility index

    hệ số hòa tan,
  • Solubility product

    tích số tan,
  • Solubility table

    bảng độ hòa tan,
  • Solubility test

    thử tính tan,
  • Solubilization

    Danh từ: sự hòa tan,
  • Solubilize

    / ´sɔljubi¸laiz /, Ngoại động từ: làm hoà tan, Kinh tế: hòa tan,
  • Solubilized seasoning

    gia vị loại hòa tan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top