Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solstice

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔlstis/

Thông dụng

Danh từ

(thiên văn học) điểm chí (một trong hai lần trong năm khi mặt trời ở xa xích đạo nhất về phía Bắc hoặc phía Nam)
summer solstice
hạ chí (tức là khoảng 21 tháng Sáu ở Bắc bán cầu)
winter solstice
đông chí (tức là khoảng 22 tháng Chạp ở Bắc bán cầu)

Chuyên ngành

Toán & tin

(thiên văn ) chí điểm
summer solstice
hạ chí
winter solstice
đông chí

Xây dựng

điểm chí (đông chí, hạ chí)

Kỹ thuật chung

ngày chí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top