Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soluble

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔljubl/

Thông dụng

Tính từ

( + in) có thể hoà tan, hoà tan được
soluble aspirin
thuốc axpirin có thể hoà tan
Có thể giải quyết, có thể giải thích

Chuyên ngành

Toán & tin

giải được

Điện lạnh

tan được
soluble substance
chất hòa tan được
water-soluble
hòa tan (được) trong nước

Kỹ thuật chung

hòa tan được
soluble dye
thuốc nhuộm hòa tan được
soluble substance
chất hòa tan được
water-soluble
hòa tan (được) trong nước
giải được
soluble group
nhóm giải được
soluble lattice
dàn giải được
tan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top