Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Somatic

Nghe phát âm

Mục lục

/soʊˈmætɪk, sə-/

Thông dụng

Tính từ

(sinh vật học) (thuộc) xôma; (thuộc) cơ thể
somatic cell
tế bào xôma, tế bào cơ thể
(thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người)

Chuyên ngành

Y học

thuộc soma

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
corporal , corporeal , fleshly , personal , physical

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top