- Từ điển Anh - Việt
Somber
Nghe phát âmMục lục |
/(BrE) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /
Thông dụng
Cách viết khác sombre
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sombre
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- black , bleak , blue * , caliginous , cloudy , dark , depressive , dim , dingy , dire , dismal , dispiriting , doleful , down , drab , dragged , dreary , dull , dusky , earnest , funereal , gloomy , grave , grim , hurting , joyless , lugubrious , melancholy , mournful , murky , no-nonsense , obscure , sedate , sepulchral , serious , shadowy , shady , sober , solemn , sourpuss , staid , tenebrous , weighty , blue , cheerless , desolate , glum , tenebrific , depression , gloom
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Somberly
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombrely, -
Somberness
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombreness, -
Sombre
/ ´sɔmbə /, Tính từ (như) .sombrous: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm, u sầu, ủ rũ;... -
Sombrely
Phó từ: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi, sombrely... -
Sombreness
/ ´sɔmbənis /, danh từ, màu thẫm; sự mờ đục, sự tối tăm, sự u ám, sự ảm đạm, tính u sầu, tính ủ rũ; tình trạng... -
Sombrero
/ sɔm´brɛərou /, Danh từ, số nhiều sombreros: mũ to vành (mũ dạ hoặc mũ rơm của đàn ông có... -
Sombrous
/ ´sɔmbrəs /, tính từ, (thơ ca) (như) sombre, -
Some
/ sʌm / hoặc / səm /, Tính từ: nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa... -
Some Significant Factors in Bid Evaluation
một số nhân tố đáng lưu ý trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu, -
Some day
/ sʌm'dei /, như someday, -
Some few
Thành Ngữ:, some few, một số, một số không lớn -
Some of the money stuck in (to) his fingers
Thành Ngữ:, some of the money stuck in ( to ) his fingers, hắn tham ô một ít tiền -
Some time
/ sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời... -
Somebody
/ 'sʌmbədi /, Đại từ bất định: người nào đó, một người quan trọng, Từ... -
Somebody's style
Thành Ngữ:, somebody's style, sở thích -
Someday
/ ´sʌm¸dei /, Phó từ bất định: một ngày nào đó; rồi đây, someday we'll be together, rồi đây... -
Somehow
/ ´sʌm¸hau /, Phó từ bất định: không biết làm sao, vì một lý do chưa biết, vì một lý do chưa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.