Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Some time

Mục lục

/sʌm'taim/

Thông dụng

Phó từ
Một thời gian
I've been waiting some time
Tôi đã đợi được một lúc
Một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime
I must see him about it some time
lúc nào đó tôi phải đến gặp anh ta về việc ấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Somebody

    / 'sʌmbədi /, Đại từ bất định: người nào đó, một người quan trọng, Từ...
  • Somebody's style

    Thành Ngữ:, somebody's style, sở thích
  • Someday

    / ´sʌm¸dei /, Phó từ bất định: một ngày nào đó; rồi đây, someday we'll be together, rồi đây...
  • Somehow

    / ´sʌm¸hau /, Phó từ bất định: không biết làm sao, vì một lý do chưa biết, vì một lý do chưa...
  • Someone

    / 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ...
  • Someone's blood is up

    Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan
  • Someone's face remain blank

    không thay đổi sắc mặt, mặt lạnh như tiền,
  • Someone (something) is the devil

    Thành Ngữ:, someone ( something ) is the devil, người (điều) phiền toái
  • Someone in the know

    chuyên gia,
  • Someone is walking on my grave

    Thành Ngữ:, someone is walking on my grave, tôi tự nhiên rùng mình
  • Someplace

    / ´sʌm¸pleis /, Phó từ bất định: (từ mỹ, nghĩa mỹ) trong một nơi nào đó, ở một nơi nào...
  • Somersault

    / ´sʌmə¸sɔ:lt /, Danh từ: sự nhảy lộn nhào; cú nhảy lộn nhào, Nội...
  • Somerset

    / ´sʌməset /, danh từ, yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân), như somersault, nội động từ, như somersault,...
  • Somesthetic sensibility

    cảm giác bảnthể,
  • Something

    / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top