- Từ điển Anh - Việt
Somebody
Nghe phát âmMục lục |
/'sʌmbədi/
Thông dụng
Cách viết khác someone
Đại từ bất định
Người nào đó
Một người quan trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- celebrity , dignitary , heavyweight , household name , luminary , name * , notable , one , personage , person of note , public figure , so-and-so , someone , some person , star , superstar , vip * , whoever , character , eminence , leader , lion , nabob , notability
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Somebody's style
Thành Ngữ:, somebody's style, sở thích -
Someday
/ ´sʌm¸dei /, Phó từ bất định: một ngày nào đó; rồi đây, someday we'll be together, rồi đây... -
Somehow
/ ´sʌm¸hau /, Phó từ bất định: không biết làm sao, vì một lý do chưa biết, vì một lý do chưa... -
Someone
/ 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ... -
Someone's blood is up
Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan -
Someone's face remain blank
không thay đổi sắc mặt, mặt lạnh như tiền,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"