- Từ điển Anh - Việt
Somebody
Nghe phát âmMục lục |
/'sʌmbədi/
Thông dụng
Cách viết khác someone
Đại từ bất định
Người nào đó
Một người quan trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- celebrity , dignitary , heavyweight , household name , luminary , name * , notable , one , personage , person of note , public figure , so-and-so , someone , some person , star , superstar , vip * , whoever , character , eminence , leader , lion , nabob , notability
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Somebody's style
Thành Ngữ:, somebody's style, sở thích -
Someday
/ ´sʌm¸dei /, Phó từ bất định: một ngày nào đó; rồi đây, someday we'll be together, rồi đây... -
Somehow
/ ´sʌm¸hau /, Phó từ bất định: không biết làm sao, vì một lý do chưa biết, vì một lý do chưa... -
Someone
/ 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ... -
Someone's blood is up
Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan -
Someone's face remain blank
không thay đổi sắc mặt, mặt lạnh như tiền,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMammals I
442 lượt xemAir Travel
282 lượt xemInsects
164 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?