Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Someone's blood is up

Thông dụng

Thành Ngữ

someone's blood is up
ai đó đang sôi máu, đang tím gan

Xem thêm blood


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Someone's face remain blank

    không thay đổi sắc mặt, mặt lạnh như tiền,
  • Someone (something) is the devil

    Thành Ngữ:, someone ( something ) is the devil, người (điều) phiền toái
  • Someone in the know

    chuyên gia,
  • Someone is walking on my grave

    Thành Ngữ:, someone is walking on my grave, tôi tự nhiên rùng mình
  • Someplace

    / ´sʌm¸pleis /, Phó từ bất định: (từ mỹ, nghĩa mỹ) trong một nơi nào đó, ở một nơi nào...
  • Somersault

    / ´sʌmə¸sɔ:lt /, Danh từ: sự nhảy lộn nhào; cú nhảy lộn nhào, Nội...
  • Somerset

    / ´sʌməset /, danh từ, yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân), như somersault, nội động từ, như somersault,...
  • Somesthetic sensibility

    cảm giác bảnthể,
  • Something

    / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này,...
  • Something comes to someone's ears

    Thành Ngữ:, something comes to someone's ears, điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này
  • Something like (a) somebody/something

    Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • Something of a something

    Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • Sometime

    / ´sʌm¸taim /, Phó từ bất định: một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó...
  • Sometimes

    / ´sʌm¸taimz /, Phó từ: thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì, Kỹ...
  • Someway

    / ´sʌm¸wei /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như somehow,
  • Somewhat

    / ´sʌm¸wɔt /, Phó từ bất định: Đến mức độ nào đó; hơi; có phần; một chút, it's somewhat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top