Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Somnifacient

Nghe phát âm

Mục lục

Y học

1 . gây ngủ 2 . thuốc ngủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somniferous , somnific , somnolent , soporific
noun
hypnotic , narcotic , opiate , sedative

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Somniferous

    / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic...
  • Somnific

    / sɔm´nifik /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous ,...
  • Somniloquence

    như somniloquism,
  • Somniloquens

    Danh từ: sự nói sảng; nói mê,
  • Somniloquism

    Danh từ: sự nói mê (như) somniloquy,
  • Somniloquist

    / sɔm´niləkwist /, danh từ, người hay nói mê,
  • Somniloquous

    / sɔm´niləkwəs /, tính từ, hay nói mê,
  • Somniloquy

    / sɔm´niləkwi /, danh từ, sự nói mê (như) somniloquism, lời nói mê,
  • Somniolism

    giấcngủ thôi miên,
  • Somnipathy

    chứng mất ngủ, tình trạng thôi miên,
  • Somnolence

    / ´sɔmnələns /, danh từ, sự buồn ngủ; sự ngủ lơ mơ; tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ,
  • Somnolency

    / ´sɔmnələns /, như somnolence,
  • Somnolent

    / ´sɔmnələnt /, Tính từ: ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ, gây ra...
  • Somnolentia

    chứng ngủ gà,
  • Somnolently

    Phó từ: ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ, gây ra sự buồn ngủ, gây...
  • Somnolism

    Danh từ: giấc ngủ thôi miên,
  • Son

    / sʌn /, Danh từ: con trai của bố mẹ, con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..),...
  • Son's

    ,
  • Son-in-law

    / ´sʌnin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều .sons-in-law, con rể (chồng của con gái mình),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top