- Từ điển Anh - Việt
Son
Nghe phát âm/sʌn/
Thông dụng
Danh từ
Con trai của bố mẹ
Con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..)
(cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé)
'What's the matter with you, son? ' asked the doctor
- Nào có việc gì thế, con? ' bác sĩ hỏi
listen, son, don't start giving me orders
- này thằng nhãi hãy nghe đây, đừng có giở trò bắt đầu ra lệnh cho tao đấy
( the Son) Chúa Giê-su; Chúa Con
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- ben , boy , child , descendant , disciple , fils , heir , lad , male , native , offspring , relative , sibling
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Son's
, -
Son-in-law
/ ´sʌnin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều .sons-in-law, con rể (chồng của con gái mình), -
Son et lumieøre
danh từ cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử, -
Son et lumiÌre
Danh từ: cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử,... -
Son of a bitch
Thành Ngữ:, son of a bitch, (từ mỹ,nghĩa mỹ), kẻ đáng ghét, thằng chó đẻ (thô tục) -
Son of a gun
Thành Ngữ:, son of a gun, kẻ đáng khinh -
Son of god
Danh từ, số nhiều sons .of .God: giê-su, tín đồ đặc biệt được chúa yêu quý; thiên sứ, -
Son of man
Danh từ, số nhiều sons .of .men: người trần thế, giê-su, vị cứu thế,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?