Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sonance

Nghe phát âm

Mục lục

/´sounəns/

Thông dụng

Cách viết khác sonancy

Danh từ
(ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
noise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sonancy

    như sonance,
  • Sonant

    / ´sounənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm), Danh từ:...
  • Sonar

    / ´souna: /, viết tắt, thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) asdic, Danh từ:...
  • Sonar (sound navigation and ranging)

    ra đa siêu âm, hệ thống định vị bằng thuỷ âm, máy định vị bằng thuỷ âm,
  • Sonar data recorder

    máy ghi dữ liệu định vị dưới nước, máy ghi dữ liệu âm dội,
  • Sonar dome

    vòm xona,
  • Sonar equipment

    thiết bị thủy âm định vị,
  • Sonar receiver

    máy thu tín hiệu định vị dưới nước (máy thu tín hiệu để phát hiện chướng ngại vật dưới nước),
  • Sonar set

    hệ thống định vị dưới mặt nước// hệ thống thông tin liên lạc dưới mặt nước,
  • Sonasthenia

    suy nhược cơ thể,
  • Sonata

    / sə´na:tə /, Danh từ: (âm nhạc) bản xô nát (bản nhạc soạn cho một nhạc cụ ( pianô) hoặc...
  • Sonatina

    / ¸sɔnə´ti:nə /, Danh từ: (âm nhạc) bản xônatin,
  • Sond

    thăm [ống thăm],
  • Sond spectrum

    phổ âm, âm phổ,
  • Sonde

    / sɔnd /, Danh từ: khí cụ thăm dò, Đầu dò; máy dò, Xây dựng: khí...
  • Sone

    son (đơn vị âm lượng), son,
  • Sonet) Synchronous Payload Envelope (PSE)

    đường bao tải hiệu ứng đồng bộ,
  • Sonet lumieøre

    danh từ cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử,
  • Song

    / sɔɳ /, Danh từ: sự hát; tiếng hát, thanh nhạc, bản nhạc, sự hót; tiếng hót, bài hát, điệu...
  • Song-bird

    / ´sɔη¸bə:d /, danh từ, chim biết hót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top