Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sonnet

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bài thơ xonê, bài thơ 14 câu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn

Động từ

Làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) (như) sonneteer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sonneteer

    / ¸sɔni´tiə /, Danh từ: người làm xonê, Động từ: (như) sonnet,
  • Sonnic

    Tính từ: thuộc âm thanh,
  • Sonny

    / ´sʌni /, Danh từ: (thông tục) con, cu con, thằng cu (cách xưng hô thân mật, đôi lúc có vẻ kẻ...
  • Sonobuoy

    Danh từ: phao âm (để phát hiện tàu ngầm), phao âm thanh, trạm thu âm phát sóng (trên phao),
  • Sonochemistry

    / ¸sounə´kemistri /, Điện lạnh: âm hóa học,
  • Sonograph

    / ´sounə¸gra:f /, Kỹ thuật chung: máy ghi âm// máy ghi chấn động,
  • Sonoluminescence

    Danh từ: sự phát quang do siêu âm,
  • Sonometer

    / sou´nɔmitə /, Danh từ: như audiometer, Điện lạnh: âm thanh kế,
  • Sonoplacentography

    chụp siêu âm nhau thai,
  • Sonoprobe

    máy dò phát âm,
  • Sonorific

    Tính từ: kêu vang, phát ra tiếng,
  • Sonority

    / sə´nɔriti /, Danh từ: tính kêu vang; độ kêu vang (của âm thanh), sự kêu, sự gây ấn tượng...
  • Sonorous

    / sə´nɔ:rəs /, Tính từ: kêu, vang (âm thanh), gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ,...
  • Sonorous rale

    ran ngáy,
  • Sonorously

    Phó từ: kêu, vang (âm thanh), gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ..),
  • Sonorousness

    / ´sɔnərəsnis /, như sonority,
  • Sonoscan

    kính hiển vi âm (học), máy quét âm,
  • Sonoto.com

    viết nghĩa của sonoto.com vào đây,
  • Sonotopography

    chụp hình siêu âm,
  • Sons

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top