Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sonny

Nghe phát âm

Mục lục

/´sʌni/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) con, cu con, thằng cu (cách xưng hô thân mật, đôi lúc có vẻ kẻ cả bề trên do những người lớn tuổi nói với thanh thiếu niên)
Don't try to teach me my job, sonny
Đừng tìm cách mà dạy bố mày cách làm việc, con ạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sonobuoy

    Danh từ: phao âm (để phát hiện tàu ngầm), phao âm thanh, trạm thu âm phát sóng (trên phao),
  • Sonochemistry

    / ¸sounə´kemistri /, Điện lạnh: âm hóa học,
  • Sonograph

    / ´sounə¸gra:f /, Kỹ thuật chung: máy ghi âm// máy ghi chấn động,
  • Sonoluminescence

    Danh từ: sự phát quang do siêu âm,
  • Sonometer

    / sou´nɔmitə /, Danh từ: như audiometer, Điện lạnh: âm thanh kế,
  • Sonoplacentography

    chụp siêu âm nhau thai,
  • Sonoprobe

    máy dò phát âm,
  • Sonorific

    Tính từ: kêu vang, phát ra tiếng,
  • Sonority

    / sə´nɔriti /, Danh từ: tính kêu vang; độ kêu vang (của âm thanh), sự kêu, sự gây ấn tượng...
  • Sonorous

    / sə´nɔ:rəs /, Tính từ: kêu, vang (âm thanh), gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ,...
  • Sonorous rale

    ran ngáy,
  • Sonorously

    Phó từ: kêu, vang (âm thanh), gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ..),
  • Sonorousness

    / ´sɔnərəsnis /, như sonority,
  • Sonoscan

    kính hiển vi âm (học), máy quét âm,
  • Sonoto.com

    viết nghĩa của sonoto.com vào đây,
  • Sonotopography

    chụp hình siêu âm,
  • Sons

    ,
  • Sons-in-law

    Danh từ số nhiều của .son-in-law: như son-in-law,
  • Sonship

    Danh từ: phận làm trai,
  • Sonsie

    như sonsy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top