Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sop

Nghe phát âm

Mục lục

/sɔp/

Thông dụng

Danh từ

Mẩu bánh mì thả vào nước xúp
sop in the pan
bánh mì rán
( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng, vật dỗ dành; vật đút lót
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như) con gái

Ngoại động từ

Chấm vào nước, nhúng vào nước, thả vào nước
Thấm nước

Nội động từ

Ướt sũng
to be sopping with rain
sũng nước mưa

Chuyên ngành

Xây dựng

thả vào nước

Kỹ thuật chung

nhúng nước
thấm nước

Kinh tế

chấm
nhúng vào
thả vào nước xúp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
douse , drench , saturate , soak , sodden , souse , absorb , bribe , dip , dunk , milksop , steep , weakling , wet
phrasal verb
absorb , imbibe , soak , take up

Xem thêm các từ khác

  • Sophism

    / ´sɔfizəm /, Danh từ: sự nguỵ biện, lối nguỵ biện; lời nguỵ biện, Toán...
  • Sophist

    / ´sɔfist /, Danh từ: người ngụy biện, nhà nguỵ biện, giáo sư triết học (cổ hy lạp),
  • Sophister

    / ´sɔfistə /, danh từ, (sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học anh, mỹ),...
  • Sophistic

    / sə´fistik /, Tính từ: nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, false...
  • Sophistical

    / sə´fistikl /, như sophistic,
  • Sophistically

    Tính từ:,
  • Sophisticate

    / sə´fisti¸keit /, Ngoại động từ: dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề), làm hiểu nhầm bằng...
  • Sophisticated

    / sə´fisti¸keitid /, Tính từ: tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu, thạo đời; sành điệu, giả,...
  • Sophisticated Operating Systems (SOS)

    hệ điều hành tinh vi,
  • Sophisticated equipment

    thiết bị tinh vi, trang bị tối tân,
  • Sophisticated industries

    công nghiệp cao cấp,
  • Sophisticated investor

    nhà đầu tư tinh tế,
  • Sophisticated quantity theory of money

    thuyết số lượng tiền tệ tinh vi,
  • Sophisticated technologies

    công nghệ phức tạp,
  • Sophisticatedly

    Phó từ:,
  • Sophistication

    / sə¸fisti´keiʃən /, Danh từ: sự nguỵ biện, sự tinh vi; tính chất tinh tế, sự làm thành phức...
  • Sophistry

    / ´sɔfistri /, Danh từ: phép nguỵ biện; cách dùng lối ngụy biện, lời lẽ ngụy biện, Từ...
  • Sophomania

    ám ảnh tự cao,
  • Sophomore

    / ´sɔfə¸mɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh năm thứ hai của khoá học ở trường cao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top