Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sora

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác soraỵrail

Danh từ

(động vật học) gà nước xora

Xem thêm các từ khác

  • Sora rail

    như sora,
  • Soramin

    một loại thuốc không kim loại (dùng chữa bệnh trypanosomia),
  • Sorb

    / sɔ:b /, như sora,
  • Sorb-able

    Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương trà ( (cũng) sorb-able-apple),
  • Sorb-apple

    Danh từ: quả thanh lương trà (như) sorb,
  • Sorbate

    Danh từ: (hoá) socbat, chất bị hấp thụ,
  • Sorbefacient

    / ¸sɔ:bi´feiʃənt /, Tính từ: (y học) gây hút thu, Danh từ: (y học)...
  • Sorbent

    Danh từ: chất hấp thụ, chất hấp thụ, chất hấp, chất hút thấm, chất hấp thụ,
  • Sorbent dehumidifier

    máy hút ẩm hấp phụ,
  • Sorbet

    / ´sɔ:bit /, Danh từ (như) .sherbet: món tráng miệng (gồm có nước, đường và nước hoa quả);...
  • Sorbic

    Tính từ: (hoá học) xobic, sorbic acid, axit xobic
  • Sorbite

    socbit,
  • Sorbitol

    Danh từ: socbitol (nhựa dùng trong sản xuất cao su nhân tạo), carbohydrate có vị ngọt dùng thay đường...
  • Sorbo rubber

    nhựa hút âm,
  • Sorbose

    socboza,
  • Sorbtion

    Toán & tin: (vật lý ) sự hấp thụ, sự hút,
  • Sorcerer

    / ´sɔ:sərə /, Danh từ (giống cái . sorceress ): phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần...
  • Sorcererous

    Tính từ: thuộc ma thuật; yêu ma,
  • Sorceress

    / ´sɔ:səris /, danh từ; (giống đực . sorcerer ), mụ phù thuỷ, nữ pháp sư (trong các chuyện thần thoại), Từ...
  • Sorcery

    / ´sɔ:səri /, Danh từ: phép phù thuỷ, ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top