Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sorbent

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chất hấp thụ

Hóa học & vật liệu

chất hấp thụ

Giải thích EN: Any material, generally a mineral such as a clay or a silicate, that absorbs or adsorbs; sorbent clays are used to decolorize and clarify various kinds of oil, sugarcane, beer, and wine, to absorb industrial chemicals, and as pet litter.Giải thích VN: Bất cứ hợp chất vô cơ nào như đất sét hay silicat có thể hấp thụ. Đất sét được hấp thụ được sử dụng để làm phai màu và phân loại các loại dầu, cây lấy đường, bia và rượu để hấp thụ các chất hóa học công nghiệp.

Môi trường

chất hấp
chất hút thấm

Kinh tế

chất hấp thụ

Xem thêm các từ khác

  • Sorbent dehumidifier

    máy hút ẩm hấp phụ,
  • Sorbet

    / ´sɔ:bit /, Danh từ (như) .sherbet: món tráng miệng (gồm có nước, đường và nước hoa quả);...
  • Sorbic

    Tính từ: (hoá học) xobic, sorbic acid, axit xobic
  • Sorbite

    socbit,
  • Sorbitol

    Danh từ: socbitol (nhựa dùng trong sản xuất cao su nhân tạo), carbohydrate có vị ngọt dùng thay đường...
  • Sorbo rubber

    nhựa hút âm,
  • Sorbose

    socboza,
  • Sorbtion

    Toán & tin: (vật lý ) sự hấp thụ, sự hút,
  • Sorcerer

    / ´sɔ:sərə /, Danh từ (giống cái . sorceress ): phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần...
  • Sorcererous

    Tính từ: thuộc ma thuật; yêu ma,
  • Sorceress

    / ´sɔ:səris /, danh từ; (giống đực . sorcerer ), mụ phù thuỷ, nữ pháp sư (trong các chuyện thần thoại), Từ...
  • Sorcery

    / ´sɔ:səri /, Danh từ: phép phù thuỷ, ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Sordawalite

    socđavalit,
  • Sordes

    bựa, vảy môi,
  • Sordes aurium

    dáy tai,
  • Sordesaurium

    dáy tai,
  • Sordid

    / ´sɔ:did /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa; dơ dáy (về tình trạng, địa điểm..), hèn hạ, bần...
  • Sordidly

    Phó từ:,
  • Sordidness

    / ´sɔ:didnis /, danh từ, tính bẩn thỉu, tính nhớp nhúa; tính dơ dáy (của tình trạng, địa điểm..), tính hèn hạ, tính bần...
  • Sordine

    Danh từ: (âm nhạc) cái chặn tiếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top